Có 2 kết quả:

夙世 sù shì ㄙㄨˋ ㄕˋ宿世 sù shì ㄙㄨˋ ㄕˋ

1/2

sù shì ㄙㄨˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

previous life

sù shì ㄙㄨˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

previous life