Có 2 kết quả:
夙世 sù shì ㄙㄨˋ ㄕˋ • 宿世 sù shì ㄙㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
previous life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
previous life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0